Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penstock

Nghe phát âm

Mục lục

/´pen¸stɔk/

Thông dụng

Danh từ

Cửa cống
(kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)

Vật lý

thân máy bơm

Kỹ thuật chung

cửa ống
kênh dẫn nước
đường ống áp lực
exposed penstock
đường ống áp lực lộ
open penstock
đường ống áp lực lộ
penstock footing
trụ đường ống áp lực
penstock pier
trụ (đường) ống áp lực
single penstock
đường ống áp lực đơn
tunnel type penstock
đường ống áp lực ngầm
twin penstock
đường ống áp lực đôi
underground penstock
đường ống áp lực ngầm
máy tuyển quặng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top