Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persona

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´sounə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .personae, personas

Nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch)
comic personae
những nhân vật hài
(phân tâm học) diện mạo cá nhân
Cá tính; tư cách
(ngoại giao) người
persona grata
nhà ngoại giao được thừa nhận, người được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
persona non grata
nhà ngoại giao không được thừa nhận, người không được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
personage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top