Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:sənəbl/

Thông dụng

Tính từ

Xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
she is a very personable young woman
cô ấy là một người phụ nữ trẻ rất xinh đẹp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aces * , affable , agreeable , all heart , all right * , amiable , attractive , charming , easygoing , good egg * , gregarious , likable , nice , okay , pleasant , pleasing , presentable , sweetheart * , white-hat , winning , friendly , handsome , shapely , sociable , warm

Từ trái nghĩa

adjective
disagreeable , unfriendly , unsociable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top