Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comic

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɒmɪk/

Thông dụng

Tính từ

Hài hước, khôi hài
a comic song
bài hát hài hước
comic strip
trang tranh chuyện vui (ở báo)
(thuộc) kịch vui
a comic writer
nhà soạn kịch vui

Danh từ

(thông tục) diễn viên kịch vui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( (thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

Chuyên ngành

Xây dựng

khôi hài
comic book
sách khôi hài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banana , buffoon * , card * , clown , comedian , droll , humorist , jester , joker , jokester , life of the party , million laughs , quipster , stand-up comic , stooge * , top banana * , wag * , wit * , farceur , funnyman , wag , wit , zany , card , funny , ironic , laughable , ludicrous
adjective
comical , droll , funny , humorous , laughable , risible , zany , farcical , laughing , ludicrous , ridiculous

Từ trái nghĩa

noun
tragedian

Xem thêm các từ khác

  • Comic-strip oriented image

    hình ảnh giống tranh hài,
  • Comic book

    sách khôi hài,
  • Comic strip

    hài giải,
  • Comical

    / ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ...
  • Comicality

    / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy...
  • Comically

    Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • Comics

    Danh từ: truyện tranh, văn học rẻ tiền,
  • Cominform

    Danh từ: cục thông tin của quốc tế cộng sản ( 1947 - 1956),
  • Coming

    / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp...
  • Coming-along

    sự nở (của bột nhào),
  • Coming-back

    sự ủ (của bột nhào),
  • Coming-in

    Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • Coming-off of the belt

    sự tuột đai,
  • Coming-out

    / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • Coming-up

    sự nâng đến nhiệt độ dự kiến,
  • Coming expenses

    chi phí sắp tới,
  • Coming in

    vào trong,
  • Coming into effect

    có hiệu lực,
  • Coming into step

    vào đồng bộ,
  • Coming of age

    đến tuổi thành niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top