Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personalization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:sənəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personification , substantiation , type

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Personalize

    / ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái...
  • Personalized cheque

    chi phiếu, séc chuyên dùng của cá nhân, séc định danh,
  • Personally

    / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác),...
  • Personalty

    / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế:...
  • Personate

    / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ:...
  • Personation

    / ¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; (pháp lý) tội mạo danh
  • Personator

    / ´pə:sə¸neitə /, danh từ, người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • Personel

    biên chế, công nhân viên,
  • Personel carrier

    xe chở nhân viên,
  • Personification

    / pə:¸sɔnifi´keiʃən /, Danh từ: sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân,...
  • Personify

    / pə:´sɔni¸fai /, Ngoại động từ: nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất..), là...
  • Personnel

    / ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top