- Từ điển Anh - Việt
Materialization
Nghe phát âmMục lục |
/mə¸tiəriəlai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự vật chất hoá
Sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Chuyên ngành
Toán & tin
vật chất hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actualization , being , realization , consummation , culmination , fruition , exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , objectification , personalization , personification , substantiation , type
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Materialization of energy
vật chất hóa năng lượng, -
Materialize
/ mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện... -
Materialized labour
lao động vật hóa, -
Materializer
Danh từ: người thực hiện, -
Materially
/ mə´tiəriəli /, Phó từ: thiết yếu; cốt yếu, -
Materials
đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference... -
Materials, Quality of
chất lượng vật liệu, -
Materials, Supply of
cung cấp vật liệu, -
Materials-testing institute
viện thử nghiệm vật liệu, -
Materials-testing system
hệ thử nghiệm vật liệu, -
Materials - approval of
không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến, -
Materials Recovery Facility
cơ sở tái sinh vật liệu (mrf), cơ sở biến các chất có thể tái chế hỗn hợp thu hồi từ khu dân cư thành các sản phẩm... -
Materials allowance
dung sai vật liệu, -
Materials and Plant, Transport of
vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị, -
Materials and labour
cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động, -
Materials and plant
vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị, -
Materials and trasport
thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận chuyển, -
Materials buyer
người chạy vật tư, nhân viên mua vật tư, nhân viên vật tư, -
Materials characteristic
đặc trưng của vật liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.