Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pervasive

Nghe phát âm

Mục lục

/pərˈveɪsɪv/

Thông dụng

Tính từ

Toả khắp
pervasive smell
mùi toả khắp nơi
pervasive damp
không khí ẩm toả khắp nơi
Lan tràn khắp, thâm nhập khắp

Chuyên ngành

Xây dựng

sâu xa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all over the place , can’t get away from , common , general , inescapable , omnipresent , permeating , pervading , prevalent , rife , ubiquitous , universal , wall-to-wall , widespread , dominant , extensive

Từ trái nghĩa

adjective
light , limited , narrow

Xem thêm các từ khác

  • Pervasiveness

    / pə:´veisivnis /,
  • Perve

    Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • Perverse

    / pə'və:s /, Tính từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang...
  • Perverse migration

    di cư ngược,
  • Perversely

    Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm...
  • Perverseness

    / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness...
  • Perversion

    / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo...
  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
  • Perversive

    / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc...
  • Pervert

    / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người...
  • Perverted

    / pə´və:tid /, Tính từ: lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng,
  • Perverter

    / pə´və:tə /,
  • Pervertible

    / pə´və:tibl /,
  • Pervibrator

    dùi đầm trung, dùi dầm rung,
  • Pervigilium

    (chứng) mất ngủ,
  • Pervious

    / ´pə:viəs /, Tính từ ( + .to): dễ thấm qua, xâm nhập được, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu, Hóa...
  • Pervious blanket

    thảm thấm nước,
  • Pervious cesspool

    bể thấm nước thải,
  • Pervious course

    lớp thấm nước, lớp thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top