Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annoying

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈnɔɪɪŋ/

Thông dụng

Tính từ

Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
Quấy rầy, làm phiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bothersome , vexatious , disturbing , troublesome , irritating , aggravating , galling , irksome , nettlesome , plaguy , provoking , carking , pesky , pestiferous , pestilential , pesty

Từ trái nghĩa

adjective
pleasant , soothing , pleasing , welcome , agreeable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top