Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pernicious

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´niʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Độc, nguy hại
a pernicious influence on society
một ảnh hưởng nguy hại đến xã hội
pollution is pernicious to the health of the population
sự ô nhiễm nguy hại đến sức khoẻ của mọi người dân
pernicious anaemia
(y học) bệnh thiếu máu ác tính

Chuyên ngành

Y học

ác tính
pernicious anaemia
thiếu máu ác tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baleful , damaging , dangerous , deadly , deleterious , destructive , detrimental , devastating , evil , fatal , harmful , iniquitous , injurious , killing , lethal , maleficent , malevolent , malicious , malign , malignant , miasmatic , miasmic , mortal , nefarious , noisome , noxious , offensive , pestiferous , pestilent , pestilential , poisonous , prejudicial , ruinous , sinister , toxic , venomous , virulent , wicked , baneful , hurtful , vicious

Từ trái nghĩa

adjective
helpful , innocuous , kind , lovable , loving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top