Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contagious

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´teidʒəs/

Thông dụng

Tính từ

Lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a contagious disease
bệnh lây
contagious laughter
cái cười lây
contagious gloom
nỗi buồn lây

Chuyên ngành

Xây dựng

truyền nhiễm
contagious diseases hospital
bệnh viện truyền nhiễm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
catching , deadly , endemic , epidemic , epizootic , impartible , infectious , inoculable , pestiferous , pestilential , poisonous , spreading , taking , transmissible , transmittable , communicable , contaminating , corrupt , corruptive , infective , noxious , pathological , septic , vitiating

Từ trái nghĩa

adjective
noncommunicable , incommunicable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top