- Từ điển Anh - Việt
Diminish
Nghe phát âmMục lục |
/di´miniʃ/
Thông dụng
Động từ
Bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
hình thái từ
- V-ing: diminishing
- V-ed: diminished
Chuyên ngành
Toán & tin
làm nhỏ; rút ngắn lại
Kỹ thuật chung
co hẹp
làm nhỏ lại
giảm
giảm bớt
rút ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abbreviate , attenuate , become smaller , close , contract , curtail , cut , decline , decrease , depreciate , die out , drain , dwindle , ebb , extenuate , fade away , lessen , lower , minify , moderate , peter out , recede , reduce , retrench , shrink , shrivel , slacken , subside , taper , temper , wane , weaken , abuse , bad-mouth * , cheapen , cut down to size , decry , demean , derogate , detract from , devalue , dispraise , dump on , give comeuppance , knock off high horse , minimize , pan * , poormouth , put away * , put down * , run down * , tear down * , let up , peter , rebate , tail away , abridge , alleviate , bate , condense , deplete , detract , dilute , ease , erode , fade , narrow , sink , slake , subtract , wither
Từ trái nghĩa
verb
- develop , enlarge , expand , extend , grow , increase , lengthen , prolong , compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diminishable
/ di´miniʃəbl /, tính từ, có thể hạ bớt được, có thể giảm bớt được; có thể thu nhỏ, -
Diminished
/ di´miniʃt /, Tính từ: bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ, Toán... -
Diminished Gothic arch
vòm cung nhọn thấp, -
Diminished arch
vòm nén, cuốn thu nhỏ, kiểu vòm cuốn thu nhỏ, vòm thấp, vòm hộp, vòm phẳng, -
Diminished cardiac reserve
dự trữ tim giảm, -
Diminished column
cột nhỏ dần về phía trên, -
Diminished fifth
Thành Ngữ:, diminished fifth, (âm nhạc) khoảng năm giảm -
Diminished image
hình ảnh thu nhỏ, -
Diminished interval
khoảng giảm, quãng thứ, -
Diminished radix complement
bù cơ số rút gọn, -
Diminished respiration
hô hấp giảm sút, thở giảm sút, -
Diminished responsibility
Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một... -
Diminished shaft of column
thân cột thót ngọn, -
Diminished shaft oi column
thân cột thót đầu, -
Diminished stile
trụ cửa thu nhỏ, -
Diminishes
/ di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng... -
Diminishing
/ di´miniʃiη /, tính từ, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, diminishing glass, kính thu nhỏ -
Diminishing balance depreciation
tính hữu dụng biên giảm dần, -
Diminishing balance method
phương pháp khấu hao giảm dần số dư, -
Diminishing buying power
sức mua giảm dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.