Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitch-black

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitʃ¸blæk/

Thông dụng

Cách viết khác pitch-dark

Tính từ

Tối đen như mực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top