Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sooty

Nghe phát âm

Mục lục

/´suti/

Thông dụng

Tính từ

Đầy bồ hóng, đầy muội
Đen như bồ hóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mồ hóng
muội
sooted or sooty plug
bougie bị phủ muội than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , black , blackened , dark , dingy , dirty , fuliginous , grimy , murky , smutty , soot-covered

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top