Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lull

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌl/

Thông dụng

Danh từ

Thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng
a lull in a storm
lúc cơn bão tạm lắng
a lull in conversation
lúc câu chuyện tạm lắng
a lull in the fighting
lúc cuộc đánh nhau tạm ngừng

Ngoại động từ

Ru ngủ
to lull a baby to sleep
ru em bé ngủ
yellow trade unions try to lull the workers' struggle into inactivity
công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân

Nội động từ

Tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)

Chuyên ngành

Kinh tế

hoạt động yếu kém
xe hành lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abeyance , break , breather , breathing spell , calmness , coffee break , comma * , downtime * , hiatus , hush , layoff , letup , pausation , quiescence , quiet , respite , silence , stillness , stop , time-out * , tranquility , calm , peace , peacefulness , placidity , placidness , quietness , serenity , tranquillity , untroubledness
verb
abate , allay , balm , becalm , cease , chill out * , compose , cool * , cool off , decrease , die down , diminish , dwindle , ebb , fall , hush , lay back , let up , lullaby , moderate , pacify , put a lid on , qualify , quell , quiet , quiet down , settle , slacken , soft-pedal * , soothe , still , stroke , subdue , subside , take it easy , take the edge , take the sting out , temper , tranquilize , wane , breather , calm , ease , interval , pause , serenity , stop , tranquillize

Từ trái nghĩa

noun
busyness , continuation , disturbance , energy
verb
energize , excite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top