- Từ điển Anh - Việt
Lull
Nghe phát âmMục lục |
/lʌl/
Thông dụng
Danh từ
Thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng
Ngoại động từ
Ru ngủ
Nội động từ
Tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
Chuyên ngành
Kinh tế
hoạt động yếu kém
xe hành lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , break , breather , breathing spell , calmness , coffee break , comma * , downtime * , hiatus , hush , layoff , letup , pausation , quiescence , quiet , respite , silence , stillness , stop , time-out * , tranquility , calm , peace , peacefulness , placidity , placidness , quietness , serenity , tranquillity , untroubledness
verb
- abate , allay , balm , becalm , cease , chill out * , compose , cool * , cool off , decrease , die down , diminish , dwindle , ebb , fall , hush , lay back , let up , lullaby , moderate , pacify , put a lid on , qualify , quell , quiet , quiet down , settle , slacken , soft-pedal * , soothe , still , stroke , subdue , subside , take it easy , take the edge , take the sting out , temper , tranquilize , wane , breather , calm , ease , interval , pause , serenity , stop , tranquillize
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lullaby
/ ['lʌləbai] /, Danh từ: bài hát ru, nhạc của bài hát ru, Động từ:... -
Lulu
/ ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi... -
Lum
/ lʌm /, Kỹ thuật chung: độ sáng, -
Lum box
hộp đổi độ sáng, -
Lumbago
/ lʌm´beigou /, Danh từ: (y học) chứng đau lưng, Y học: chứng đau... -
Lumbar
/ ´lʌmbə /, Tính từ: (thuộc) thắt lưng; ngang lưng, Kỹ thuật chung:... -
Lumbar-puncture needle
kim chọc ống sống thắt lưng, -
Lumbar-punctureneedle
kim chọc ống sống thắt lưng, -
Lumbar abscess
áp xe vùng thắt lưng, -
Lumbar appendicitis
viêm ruột thừa vùng thắt lưng, -
Lumbar artery
động mạch thắt lưng, -
Lumbar flexura
đường cong thắt lưng, -
Lumbar flexure
đường cong thắt lưng, -
Lumbar ganglia
hạch (giao cảm) thắt lưng, -
Lumbar herina
thoát vị vùng thắt lưng, -
Lumbar hernia
thóat vị vùng thắt lưng, -
Lumbar lymph node
hạch bạch huyết bụng-động mạch-chủ, -
Lumbar lymphnode
hạch bạch huyết bụng-động mạch-chủ, -
Lumbar nephrectomy
(thủ thuật) cắt bỏ thận đường thắt lưng, -
Lumbar nephrotomy
mở thận đường thắt lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.