Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planking

Nghe phát âm

Mục lục

/´plæηkiη/

Thông dụng

Danh từ

Ván (lát sàn...)
Sàn gỗ ván

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sàn gỗ ván

Xây dựng

sự bọc ván
sự lát sàn (loại dày)
sự lát ván sàn

Giải thích EN: An arrangement or collection of planks, as in a floor.Giải thích VN: Việc sắp xếp hoặc tập hợp ván lát.

sự ốp lát

Kỹ thuật chung

lát, ốp ván

Giải thích EN: The process of laying planks.Giải thích VN: Quá trình đặt ván lát.

lớp ván bọc ngoài
mặt lát mặt sàn
mặt đường lát ván
sự lát ván
sự ốp ván
ván lát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top