Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearer

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɛərə/

Thông dụng

Danh từ

Người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company
đơn vị tải thương (tại trận địa)
Vật sinh lợi nhiều
a good bearer
cây sai quả, cây nhiều hoa
(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải

Cơ khí & công trình

chi tiết chịu tải

Xây dựng

khung đỡ mặt giáo

Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.

Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.

rầm gối

Kỹ thuật chung

bệ
bệ đỡ
cái giá
chất mang
dầm
dầm chính
dầm chống
dầm gối
đường trượt
giá đỡ
giàn
intermediate bearer
dầm trung gian
intermediate bearer
gối trung gian
intermediate bearer
rầm trung gian
scaffolding bearer
thanh đỡ ván giàn giáo
gối tựa
hệ chịu lực
trụ đỡ
vật đỡ

Kinh tế

người cầm phiếu
bearer clause
điều khoản cho người cầm phiếu
bill to bearer
phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
endorsement to bearer
bối thự cho người cầm phiếu
note bearer
người cầm phiếu khoán
pay to bearer
hãy trả cho người cầm phiếu
payable to bearer
phải trả cho người cầm phiếu
payable to bearer
trả tiền cho người cầm phiếu

Địa chất

trụ (than, quặng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , beast of burden * , carrier , conveyor , courier , drogher , emissary , envoy , internuncio , messenger , porter , runner , servant , shipper , transporter , beneficiary , casher , collector , consignee , payee , conveyer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top