Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precaval

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) xem precava

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precede

    / pri´si:d /, Ngoại động từ: Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến...
  • Precedence

    / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa...
  • Precedence (vs)

    ưu tiên thứ tự,
  • Precedence level

    mức thứ tự trước sau, mức thứ tự ưu tiên,
  • Precedence relation

    quan hệ trước sau,
  • Precedent

    / ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc...
  • Precedented

    / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english...
  • Precedents

    ô giá trị chính, tiền lệ,
  • Preceding

    / 'presidin /, Tính từ: có trước, Cơ khí & công trình: sự có trước,...
  • Preceding-year basis

    cơ sở năm trước,
  • Preceding activity

    công việc đã làm, công việc trước đó,
  • Preceding endorser

    người ký hậu trước,
  • Preceding fiscal year

    tài khóa trước,
  • Preceding subobject

    vật con đứng trước,
  • Preceding year basis

    cơ sở năm trước (cơ sở định mức thuế của anh),
  • Precent

    Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại...
  • Precentor

    / pri:´sentə /, Danh từ: người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top