Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

President

Mục lục

/´prezidənt/

Thông dụng

Danh từ

( President) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
( President) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống (một nước)
(sử học) thống đốc, thống sứ (ở một nước thuộc địa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thống đốc, chủ tịch (một ngân hàng, một doanh nghiệp..)

Chuyên ngành

Xây dựng

tổng thống

Kinh tế

chủ tịch
ex-president
cựu chủ tịch
ex-president
nguyên chủ tịch
former president
cựu chủ tịch
former president
nguyên chủ tịch
honorary president
chủ tịch danh dự
chủ tịch (công ty)
hội trưởng
honorary vice-president
phó hội trưởng danh dự
tổng giám đốc (công ty vô danh)
tổng thống
economic report of the president
báo cáo kinh tế của tổng thống
vice-president
phó tổng thống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boss , ceo , chief executive officer , chief of state , commander in chief , head of state , leader , person in charge , premier , prime minister

Xem thêm các từ khác

  • President elect

    Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã...
  • President of a bank

    tổng giám đốc ngân hàng,
  • Presidentess

    Danh từ: bà chủ tịch, bà vợ ông chủ tịch,
  • Presidential

    / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch,...
  • Presidential government

    Danh từ: chế độ chính phủ do tổng thống điều hành,
  • Presidential palace

    phủ tổng thống,
  • Presidentially

    / ¸prezi´denʃəli /,
  • Presidentship

    / ´prezidəntʃip /, danh từ, chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa...
  • Presidial

    Tính từ: thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản,
  • Presidiary

    / pri´sidiəri /, tính từ, (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có đồn luỹ, có pháo đài, dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo...
  • Presiding arbitrator

    viên trọng tài chủ tọa,
  • Presiding judge

    viên trọng tài chủ tọa,
  • Presidio

    / pri´sidiou /, danh từ, số nhiều presidios, Đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha),
  • Presidium

    / pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn...
  • Presignaling distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Presignalling distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Presignify

    / pri:´signi¸fai /, ngoại động từ, báo hiệu trước; dự cáo,
  • Presintering

    sự thiết kế sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top