Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prima facie

Mục lục

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Nhìn qua, thoạt nhìn
to see a prima facie reason for it
nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

Chuyên ngành

Kinh tế

đủ rõ
hiển nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective, adverb
appearing , at first sight , at the first blush , evidential

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prima facie evidence

    bút chứng bước đầu, chứng cứ khởi đầu,
  • Primacy

    / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn,...
  • Primadigitorum manus

    đốt đầu ngón tay,
  • Primae viae

    ống tiêu hóa,
  • Primaeval

    / prai´mi:vəl /, như primeval,
  • Primaeviae

    ống tiêu hóa,
  • Primage

    Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí,...
  • Primal

    / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính,...
  • Primal element

    phần tử nguyên thủy,
  • Primal problem

    bài toán sơ cấp, bài toán nguyên thủy,
  • Primal therapy

    Danh từ: biện pháp của phép chữa bằng tâm lý giúp người bệnh nhớ lại những kinh nghiệm thất...
  • Primaly settling tank

    bể lắng sơ bộ,
  • Primaquine

    loại thuốc dùng chữa sốt rét,
  • Primarily

    / ´praɪˈmɛərəli /, Phó từ: trước hết, đầu tiên, chủ yếu, phần lớn, Từ...
  • Primariness

    Danh từ: Điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên,
  • Primary

    / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên,...
  • Primary-air fan

    quạt gió cấp 1,
  • Primary-function

    chức năng chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top