Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Principal stress

Mục lục

Xây dựng

ứng suất chủ

Cơ - Điện tử

==

Kỹ thuật chung

ứng suất chính
line of principal stress
đường ứng suất chính
principal stress coordinate system
hệ tọa độ ứng suất chính
principal stress trajectory
quỹ đạo ứng suất chính
principal stress trajectory pattern
mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top