Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Production rate

Mục lục

Cơ khí & công trình

tỷ lệ sản xuất

Giải thích EN: An accounting of the quantity of assemblies, subassemblies, or parts produced over a given period of time, such as a month or a year.Giải thích VN: Một sự tính toán về số lượng của các thiết bị lắp đặt, cum thiết bị hay các phụ tùng sản xuất trong một thời gian xác định chẳng hạn như một tháng hay một năm.

Kỹ thuật chung

năng suất
hệ số khai thác

Xây dựng

năng suất, tốc độ sản xuất

Kinh tế

hiệu suất
năng suất
nhịp độ sản xuất
sản lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top