Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Programmer

Mục lục

/´prou¸græmə:/

Thông dụng

Cách viết khác programer

Như programer

Chuyên ngành

Toán & tin

người thảo chương

Giải thích VN: Người làm nhiệm vụ thiết kế, viết mã, thử, sửa lại, và lập tài liệu một chương trình máy tính.

thảo chương viên
thiết bị lập trình

Kỹ thuật chung

người lập chương trình
người lập trình
business programmer
người lập trình thương mại
chief programmer
người lập trình chính
computer programmer
người lập trình máy tính
programmer logical unit
đơn vị lôgic người lập trình
software programmer
người lập trình phần mềm
sysprog (systemsprogrammer)
người lập trình hệ thống
system programmer
người lập trình hệ thống
systems programmer (sysprog)
người lập trình hệ thống
task programmer
người lập trình nhiệm vụ
lập trình viên

Giải thích VN: Người làm nhiệm vụ thiết kế, viết mã, thử, sửa lại, và lập tài liệu một chương trình máy tính.

chief programmer
lập trình viên chính
computer programmer
lập trình viên máy tính
software programmer
lập trình viên phần mềm
sysprog (systemsprogrammer)
lập trình viên hệ thống
system programmer
lập trình viên hệ thống
systems programmer (sysprog)
lập trình viên hệ thống

Kinh tế

người lập trình
thảo chương viên (máy tính)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top