Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cinema

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɪnəmə/

Thông dụng

Danh từ

Rạp xi nê, rạp chiếu bóng
The cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
Nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghệ thuật phim ảnh
rạp chiếu phim
cinema air conditioner
máy điều hòa rạp chiếu phim
cinema theater performance hall
rạp chiếu phim biểu diễn
summer cinema
rạp chiếu phim mùa hè
summer sheltered cinema
rạp chiếu phim mùa he (có mái che)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big screen , bijou , cine , drive-in , film , flicks , motion pictures , movie house , movie theater , moving pictures , nabes , photoplay , pictures , picture show , playhouse , show , silver screen * , flick , motion picture , movie , picture , screen , theater

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top