Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Properly

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔpəli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách đúng đắn, một cách thích đáng
properly speaking
nói cho đúng
(thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
this puzzled him properly
điều đó làm cho nó bối rối hết sức
Đúng đắn, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
behave properly
hãy cư xử cho đúng mức

Chuyên ngành

Toán & tin

một các đúng đắn
một cách đúng đắn
thật sự
properly nilpotent
thật sự lũy linh
thực sự
properly divergent series
chuỗi thực sự phân kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
cleanly , correctly , fairly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top