- Từ điển Anh - Việt
Speaking
Nghe phát âmMục lục |
/'spi:kiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu
- public speaking
- sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
Tính từ
Nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
Dùng để nói, nói được
- within speaking range
- trong phạm vi có thể nói với nhau được
- a speaking acquaintance
- người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
Cấu trúc từ
not on speaking terms with someone
- bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
Thông tục
Nhắc mới nhớ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Speaking-trumpet
/ ´spi:kiη¸trʌmpit /, danh từ, cái loa (để nói xa), -
Speaking-tube
/ ´spi:kiη¸tju:b /, danh từ, Ống nói, -
Speaking acquaintance
Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking -
Speaking and ringing key
khoá gọi và nói, -
Speaking clock
Danh từ: (thông tục) dịch vụ điện thoại báo giờ, đồng hồ nói, -
Speaking key
khoá nói chuyện, -
Speaking rod
mia tự đọc (đo cao trình), -
Speaking trumpet
ống loa, -
Speaks
, -
Spear
/ spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo,... -
Spear pyrite
pirit hình nhọn, -
Spear side
Danh từ: bên (họ) nội, -
Spearfish
Danh từ: (động vật học) cá cờ nhật bản, -
Speargun
Danh từ: dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước), -
Spearhead
/ ´spiə¸hed /, Danh từ: mũi nhọn (của giáo, mác), tổ mũi nhọn, tổ xung kích, (nghĩa bóng) mũi... -
Spearman
/ ´spiəmən /, Danh từ: người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spear, -
Spearmint
Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà lục (dùng để làm gia vị; nhất là kẹo cao su), -
Spearside
Danh từ: bên họ nội, -
Speary
Tính từ: hình cây giáo, -
Spec
/ spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.