Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prostration

Nghe phát âm

Mục lục

/prɔs´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự quy phục, sự phủ phục
Sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức (về thể xác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abashment , collapse , powerlessness , stupefaction , submission , submissiveness

Xem thêm các từ khác

  • Prostyle

    / ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính...
  • Prostyle counter floor

    lớp lót sàn dàn phẳng đều,
  • Prostyle decking

    hàng cột trước (ở đền thờ hi lạp), tấm lát dàn phẳng đều,
  • Prosy

    / ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ...
  • Prot

    danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • Prot-

    sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european,...
  • Prot (o)

    đâu tiên, nguyên,
  • Protactinium

    / ¸proutæk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) proactini,
  • Protagonist

    / prou´tægənist /, Danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính,...
  • Protal

    bẩm sinh,
  • Protalgia

    (proctodynia) đau hậu môn -trực tràng.,
  • Protaminase

    protaminaza,
  • Protamine

    Danh từ: protamin, nhóm các protein đơn giãn, nhóm các proteín đơn giản,
  • Protamine zinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protaminezinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protan

    người sắc thị màu đỏ,
  • Protandric

    Tính từ: thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước,
  • Protandrism

    Danh từ: hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước,
  • Protandrous

    / prou´tændrəs /, tính từ, có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top