Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosy

Nghe phát âm

Mục lục

/´prouzi/

Thông dụng

Tính từ

Tầm thường, dung tục
Buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colorless , commonplace , dull , humdrum , jejune , prosaic , stale , tedious , trite

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prot

    danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • Prot-

    sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european,...
  • Prot (o)

    đâu tiên, nguyên,
  • Protactinium

    / ¸proutæk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) proactini,
  • Protagonist

    / prou´tægənist /, Danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính,...
  • Protal

    bẩm sinh,
  • Protalgia

    (proctodynia) đau hậu môn -trực tràng.,
  • Protaminase

    protaminaza,
  • Protamine

    Danh từ: protamin, nhóm các protein đơn giãn, nhóm các proteín đơn giản,
  • Protamine zinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protaminezinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protan

    người sắc thị màu đỏ,
  • Protandric

    Tính từ: thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước,
  • Protandrism

    Danh từ: hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước,
  • Protandrous

    / prou´tændrəs /, tính từ, có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước,
  • Protandrous hermaphroditism

    lưỡng tính tiền nam,
  • Protandry

    Danh từ: tính nhị chín trước, tính đực chín trước, Y học: tính...
  • Protanomalopia

    chứng mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanomalopsia

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanomaly

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top