Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protrude

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´tru:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

Nội động từ

Thò ra, nhô ra, lồi ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chìa ra
đua ra
nhô
nhô ra
lồi
lồi ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beetle , bulge , butt out , come through , distend , extend , extrude , jut , jut out , obtrude , overhang , point , poke , pop , pouch , pout , project , shoot out , stand out , start , stick up , swell , bag , balloon , belly , protuberate , stick out , interfere

Từ trái nghĩa

verb
depress , sink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top