Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purging

Mục lục

/´pə:dʒiη/

Hóa học & vật liệu

sự sạch
sự thanh lọc

Toán & tin

sự dọn dẹp sạch

Điện

tẩy uế

Giải thích VN: Việc đẩy hơi làm lạnh từ một chai hơi ra, để đẩy các chất không tụ lỏng.

Kỹ thuật chung

sự làm sạch
nitrogen purging
sự làm sạch khí nitơ
sự rửa
sự tháo rửa
sự xóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top