Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quite market

Nghe phát âm

Kinh tế

thị trường yên tĩnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quite some time

    Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Quite the potato

    Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • Quitrent

    / 'quit,rent /, Danh từ: (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch,...
  • Quits

    / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ:...
  • Quits find mode

    dứt cách tìm,
  • Quittance

    / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả...
  • Quitter

    / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ...
  • Quitting word

    dứt từ,
  • Quittor

    Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Quiver

    / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng...
  • Quivered

    Tính từ: có bao tên,
  • Quiverful

    / ´kwivəful /, Danh từ: bao tên, ống tên (đầy), (đùa cợt) gia đình đông con,
  • Quivering

    / ´kwivəriη /, danh từ, sự run, tính từ, run lẩy bẩy,
  • Quivive

    Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Quixote

    Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt,
  • Quixotic

    / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng...
  • Quixotically

    Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt,
  • Quixotics

    như quixotism,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top