Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quit

Nghe phát âm

Mục lục

/kwit/

Thông dụng

Tính từ

Thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được
to get quit of somebody
thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
to get quit of one's debts
thoát nợ, giũ sạch nợ nần

Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit

Bỏ, rời, buông
to quit hold of
bỏ ra buông ra
to quit office
bỏ việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
quit that!
thôi đừng làm việc ấy nữa!
to quit work
nghỉ việc
Rời đi, bỏ đi
to have notice to quit
nhận được giấy báo dọn nhà đi
(thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết
to quit love with hate
lấy oán trả ơn
death quits all scores
chết là hết nợ
(từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự
quit you like men
hãy xử sự như một con người
(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thoát, ra khỏi

Xây dựng

dứt

Điện lạnh

ra khỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abdicate , blow * , book * , bow out , check out , cut out * , decamp , depart , desert , drop , drop out , evacuate , exit , forsake , get off , give up , go , go away from , hang it up , leave flat , leave hanging , pull out , push off * , relinquish , renounce , resign , retire , run out on , surrender , take a walk , take off , throw over * , vacate , walk out on , withdraw , yield , abandon , break off , call it a day , call it quits , cease , conclude , cut it out , desist , discontinue , end , get on the wagon , give notice , give over * , halt , kick over , kick the habit , knock off * , leave , leave off * , pack in , quit cold , secede , sew up , surcease , suspend , take the cure , terminate , wind up * , wrap up * , get away , go away , run , demit , throw over , leave off , remit , stop , arrest , belay , check , stall , acquit , bear , behave , carry , comport , demean , deport , do , absolve , alleviate , appease , avoid , clandestine , forbear , release , relieve , resigned , retired , rid , secluded
adjective
quits , square

Từ trái nghĩa

verb
come , remain , stay , complete , continue , do , finish , persevere , persist

Xem thêm các từ khác

  • Quit signal

    tín hiệu dừng,
  • Quitch

    / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • Quitclaim

    / ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ...
  • Quitclaim deed

    chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả,
  • Quite

    / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó,...
  • Quite a few; quite a lot (of)

    Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Quite market

    thị trường yên tĩnh,
  • Quite some time

    Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Quite the potato

    Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • Quitrent

    / 'quit,rent /, Danh từ: (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch,...
  • Quits

    / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ:...
  • Quits find mode

    dứt cách tìm,
  • Quittance

    / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả...
  • Quitter

    / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ...
  • Quitting word

    dứt từ,
  • Quittor

    Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Quiver

    / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top