- Từ điển Anh - Việt
Rainbow
Nghe phát âmMục lục |
/ˈreɪnˌboʊ/
Thông dụng
Danh từ
Cầu vồng
Chuyên ngành
Hình đại diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arc , band of color , bow , crescent , curve , prism , variegation , bubble , castle in the air , chimera , dream , fantasy , pipe dream , assortment , band , illusion , iris , spectrum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rainbow Report
báo cáo cầu vồng, tài liệu tổng hợp cho biết vị thế của tất cả các loại thuốc trừ sâu hiện tại hoặc đã từng... -
Rainbow coloured
Tính từ: màu ngũ sắc cầu vồng, -
Rainbow gold
dầu mỏ, -
Rainbow quartz
lượng mưa, -
Rainbow roof
mái cầu vồng, -
Rainbow symptom
triệu chứng phản xạ, -
Rainbow trout
Danh từ: loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi, -
Raincloud
Danh từ: mây mưa, -
Raincoat
/ ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh... -
Raindrop
/ ´rein¸drɔp /, Danh từ: giọt mưa, Kỹ thuật chung: giọt mưa, raindrop... -
Raindrop erosion
sự xói do hạt mưa, -
Raindrop impression
vết giọt mưa, -
Raindrop imprint
dấu vết giọt mưa, -
Raindrop population
mật độ giọt mưa rơi, -
Rained
, -
Rained agriculture
canh tác theo mưa, -
Rainer
thiết bị phun mưa, -
Rainers
máy tưới phun, -
Rainfall
Danh từ: trận mưa rào, lượng mưa, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.