Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illusion

Nghe phát âm

Mục lục

/i'lu:ʤn/

Thông dụng

Danh từ

Ảo tưởng
to be under an illusion
có ảo tưởng
to indulge in illusions
nuôi những ảo tưởng
Ảo giác, ảo ảnh
optical illusion
ảo thị
Sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
Vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ảo giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparition , bubble * , chimera , confusion , daydream , deception , d

Xem thêm các từ khác

  • Illusional

    / i´lu:ʒənl /,
  • Illusionary

    / i´lu:ʒənəri /,
  • Illusionism

    / i´lu:ʒə¸nizəm /, danh từ, thuyết ảo tưởng,
  • Illusionist

    / i´lu:ʒənist /, Danh từ: người theo thuyết ảo tưởng, người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng,...
  • Illusive

    / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ...
  • Illusiveness

    / i´lu:sivnis /, danh từ, sự đánh lừa, sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viễn vông,
  • Illusory

    / i´lu:səri /, Tính từ: không thực tế, hão huyền, viễn vông, Toán &...
  • Illusory correlation

    tương quan ảo tưởng,
  • Illustra

    minh họa,
  • Illustratable

    / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable...
  • Illustrate

    / ´ilə¸streit /, Ngoại động từ: minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh...
  • Illustrated catalogue

    catalo ảnh,
  • Illustrated newspaper

    họa báo,
  • Illustration

    / ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top