Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ranch

Nghe phát âm

Mục lục

/ra:ntʃ/

Thông dụng

Danh từ

Trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở Mỹ, Ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..)
a ranch house
(thuộc ngữ) nhà trệt (mái thoải) ở nông trại
Trại chăn nuôi súc vật (các loại khác)
a mink ranch
trại chăn nuôi chồn vizon

Nội động từ

Quản lý trại chăn nuôi, điều hành trại nuôi gia súc

Chuyên ngành

Kinh tế

trại chăn nuôi gia súc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acreage , cattle farm , dairy farm , estate , farmstead , hacienda , homestead , land , plantation , estancia , farm , grange

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rancher

    / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người...
  • Ranchman

    như rancher,
  • Rancho

    / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • Rancid

    / ´rænsid /, Tính từ: trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ), giống như mỡ ôi (về mùi, vị),...
  • Rancid flavour

    vị đắng,
  • Rancid hard

    bơ ôi, dầu ôi,
  • Rancid milk

    sữa ôi,
  • Rancidification

    sự hôi, sự trở mùi,
  • Rancidify

    ôi, trở mùi,
  • Rancidity

    / ræn´siditi /, Danh từ: sự trở mùi, sự ôi; tình trạng trở mùi, tình trạng bị ôi (về thức...
  • Rancidness

    / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • Rancorous

    / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng...
  • Rancorously

    Phó từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý,
  • Rancour

    / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour...
  • Rand

    / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • Rand tablet

    ngẫu nhiên,
  • Randall kidney stone forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney,
  • Randan

    / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on...
  • Randanite

    ranđanit,
  • Randem

    / ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top