Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rancid

Nghe phát âm

Mục lục

/´rænsid/

Thông dụng

Tính từ

Trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ)
to smell rancid
trở mùi, ôi
the butter has gone/turned rancid
bơ đã trở mùi, đã ôi
Giống như mỡ ôi (về mùi, vị)
the rancid stench of dirty drains
mùi thum thủm của cống rãnh bẩn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ôi
trở mùi

Kinh tế

có mùi
ôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , carious , contaminated , curdled , decomposing , disagreeable , disgusting , evil-smelling , feculent , fetid , foul , frowzy , fusty , gamy , high , impure , loathsome , malodorous , moldy , musty , nasty , nidorous , noisome , noxious , off , offensive , olid , polluted , putrefactive , putrefied , putrescent , putrid , rank , reeky , repulsive , sharp , smelly , sour , soured , stale , stinking , strong , tainted , turned , unhealthy , whiffy , rotten , odorous , repugnant , spoiled , unpleasant

Từ trái nghĩa

adjective
perfumed , sweet

Xem thêm các từ khác

  • Rancid flavour

    vị đắng,
  • Rancid hard

    bơ ôi, dầu ôi,
  • Rancid milk

    sữa ôi,
  • Rancidification

    sự hôi, sự trở mùi,
  • Rancidify

    ôi, trở mùi,
  • Rancidity

    / ræn´siditi /, Danh từ: sự trở mùi, sự ôi; tình trạng trở mùi, tình trạng bị ôi (về thức...
  • Rancidness

    / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • Rancorous

    / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng...
  • Rancorously

    Phó từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý,
  • Rancour

    / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour...
  • Rand

    / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • Rand tablet

    ngẫu nhiên,
  • Randall kidney stone forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney,
  • Randan

    / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on...
  • Randanite

    ranđanit,
  • Randem

    / ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc,
  • Randiant energy

    năng lượng bức xạ,
  • Randily

    Phó từ: ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích...
  • Randiness

    Danh từ: ( Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm, tính hung hăng, tính bất...
  • Randing-machine

    Danh từ: máy lót da đệm (ở giày),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top