Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ravel

Nghe phát âm

Mục lục

/rævl/

Thông dụng

Danh từ

Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
threads in a ravel
chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
Đầu (dây, sợi) buột ra

Ngoại động từ

Làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
Làm rắc rối (một vấn đề...)
the ravelled skein of life
những rắc rối của cuộc sống

Nội động từ

Rối (chỉ...)
Trở thành rắc rối (vấn đề...)
Buột ra (đầu dây...)
to ravel out
gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disentangle , free , loosen , make plain , smooth out , unbraid , unravel , unsnarl , untangle , untwine , untwist , unweave , unwind , weave out , embarrass , entangle , involve , perplex , snarl , tangle , complicate , crumble , fray , muddle , separate , sleave , undo , unsew

Từ trái nghĩa

verb
put together , twist

Xem thêm các từ khác

  • Raveled skein

    việc rắc rối như mớ bòng bong,
  • Ravelin

    / ´rævlin /, Danh từ: (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt,
  • Raveling

    Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút...
  • Raven

    / 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa,...
  • Ravening

    / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • Ravenous

    / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột,...
  • Ravenousness

    / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • Raver

    Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • Ravigneaux planetary gear set

    bộ bánh răng hành tinh ravigneaux,
  • Ravin

    Danh từ: (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi, của ăn cướp, beast...
  • Ravine

    Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương...
  • Ravine formation

    sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói,
  • Ravine stream

    dòng lũng hẹp,
  • Raving

    / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say...
  • Ravioli

    / ¸rævi´ouli /, Danh từ: một loại bánh bao (ở ý), Kinh tế: bánh nhân...
  • Ravish

    / ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp...
  • Ravisher

    Danh từ: kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt, kẻ hiếp dâm,
  • Ravishing

    / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa:...
  • Ravishment

    / ´ræviʃmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm,...
  • Ravision oil

    dầu ravison (một loại dầu thực vật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top