Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rave

Nghe phát âm

Mục lục

/reiv/

Thông dụng

Danh từ

Song chắn (thùng xe chở hàng)
( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)

Danh từ

Tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
(từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
(từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ

Động từ

Nói sảng, mê sảng (người bệnh)
Nói say sưa; nói như điên như dại
to rave with anger
nói giận dữ
to rave one's grief
kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
to rave oneself hoarse
nói đến khàn cả tiếng
to rave about something
nói một cách say sưa về cái gì
Nổi giận, nổi điên, nổi xung
to rave at (against) someone
nổi xung lên với ai
to rave agianst one's fate
nguyền rủa số phận
to rave and storm
nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
Nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
the wind is raving
gió gào rít lên
the storm raves itself out
cơn bão đã lắng xuống


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
babble , be delirious , bloviate , blow one’s top , carry on * , come unglued * , declaim , flip one’s lid , freak out * , fume , gabble , go ape , go bananas , go crazy , go mad , harangue , jabber , make a to-do , mouth , orate , perorate , prate , prattle , rage , rail , rant , rattle on , roar , run amuck , splutter , storm , talk wildly , thunder , wander , be delighted , be excited , be mad about , be wild about , bubble * , carry on about , cry up , effervesce , enthuse , fall all over , go on about , gush , praise , rhapsodize , carry on , blow , blurb , bluster , fulminate , ramble , rampage , talk

Từ trái nghĩa

verb
denounce , discourage

Xem thêm các từ khác

  • Ravel

    / rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một...
  • Raveled skein

    việc rắc rối như mớ bòng bong,
  • Ravelin

    / ´rævlin /, Danh từ: (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt,
  • Raveling

    Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút...
  • Raven

    / 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa,...
  • Ravening

    / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • Ravenous

    / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột,...
  • Ravenousness

    / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • Raver

    Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • Ravigneaux planetary gear set

    bộ bánh răng hành tinh ravigneaux,
  • Ravin

    Danh từ: (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi, của ăn cướp, beast...
  • Ravine

    Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương...
  • Ravine formation

    sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói,
  • Ravine stream

    dòng lũng hẹp,
  • Raving

    / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say...
  • Ravioli

    / ¸rævi´ouli /, Danh từ: một loại bánh bao (ở ý), Kinh tế: bánh nhân...
  • Ravish

    / ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp...
  • Ravisher

    Danh từ: kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt, kẻ hiếp dâm,
  • Ravishing

    / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa:...
  • Ravishment

    / ´ræviʃmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top