Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recast

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´ka:st/

Thông dụng

Danh từ

Sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
Sự viết lại (một chương)
Sự tính lại (một cột số) số tính lại
(sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại

Ngoại động từ .recast

Đúc lại
to recast a gun
đúc lại một khẩu pháo
Viết lại
to recast a chapter
viết lại một chương
Tỉnh lại
to recast a column of figures
tính lại, (cộng lại) một cột số
Phân lại vai
to recast a play
phân lại vai trong một vở kịch

hình thái từ

  • past : recast
  • PP : recast

Chuyên ngành

Xây dựng

đúc lại [vật đúc lại]

Cơ - Điện tử

(v) đúc lại, tính lại

Toán & tin

tính lại

Kỹ thuật chung

đúc lại
sự đúc lại
sự tính lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top