Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recording

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kɔ:diη/

Thông dụng

Danh từ

Sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..)
a recording studio
(thuộc ngữ) một phòng thu băng
a recording session
một buổi thu băng
Âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi
make a video recording of a wedding
thu băng hình đám cưới

Chuyên ngành

Toán & tin

biên bản làm việc
ghi (dữ liệu)
data recording control (DRC)
sự điều khiển ghi dữ liệu
data recording device (DRD)
thiết bị ghi dữ liệu
DRD (datarecording control)
sự điều khiển ghi dữ liệu
DRD (datarecording device)
thiết bị ghi dữ liệu
MDR (miscellaneousdata recording)
sự ghi dữ liệu hỗn tạp
miscellaneous data recording (MDR)
sự ghi dữ liệu hỗn tạp

Điện lạnh

sự ghi (âm thanh, hình ảnh)

Kỹ thuật chung

sự ghi
sự ghi âm
sự ghi hình

Kinh tế

sự ghi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top