Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reference point

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điểm tiêu chuẩn

Xây dựng

cột đất (chừa lại khi đào đất)

Điện tử & viễn thông

điểm tham chiếu

Kỹ thuật chung

căn nguyên
nguồn gốc
điểm chuẩn
Hypothetical Reference Point (HRX)
điểm chuẩn giả định
Mouth Reference Point (MRP)
điểm chuẩn của miệng
Optical Reference Point (ORP)
điểm chuẩn quang
Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
QoS Reference Point (QRP)
điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
Radio Relay Reference Point (RRRP)
điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
Reference point (ISDN) (R)
điểm chuẩn (ISDN)
Reference Point (ISDN) (U)
điểm chuẩn U (ISDN)
reference point for planning
điểm chuẩn quy hoạch
điểm định hướng
điểm kiểm tra
điểm mốc
điểm quy chiếu
character reference point
điểm quy chiếu ký tự
đối chiếu
mốc chuẩn

Kinh tế

điểm kiểm soát
điểm quy chiếu
điểm tham khảo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top