Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rejoin

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´dʒɔin/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đáp lại, trả lời lại, cãi lại
(pháp lý) kháng biện
,ri:'d™˜in
ngoại động từ
Quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai
to rejoin one's group
trở lại nhóm
to rejoin the colours
(quân sự) trở lại quân ngũ
Nối lại, gắn lại, chắp lại
to rejoin the broken pieces
gắn lại các mảnh vỡ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hàn lại
nối lại
ráp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reply , respond , retort , return , riposte , answer , assemble , reunite

Xem thêm các từ khác

  • Rejoinder

    / ri´dʒɔində /, Danh từ: lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời, (pháp lý)...
  • Rejuvenate

    / ri´dʒu:və¸neit /, Ngoại động từ: làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.., Hình...
  • Rejuvenated river

    sông trẻ lại,
  • Rejuvenated water

    nước trẻ lại,
  • Rejuvenation

    / ri¸dʒu:və´neiʃən /, Danh từ: sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại, Hóa...
  • Rejuvenation of crystals

    sự kết tinh lại,
  • Rejuvenation of the surface

    tái sinh mặt đường, khôi phục mặt đường,
  • Rejuvenesce

    / ri¸dʒu:və´nes /, Nội động từ: trẻ lại, (sinh vật học) trẻ ra (tế bào), Ngoại...
  • Rejuvenescence

    / ri¸dʒu:və´nesəns /, danh từ, sự làm trẻ lại; sự trẻ lại,
  • Rejuvenescent

    / ri¸dʒu:və´nesənt /, tính từ, làm trẻ lại; trẻ lại,
  • Rekindle

    / ri:´kindl /, Động từ: Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..), kích thích, làm...
  • Rekindling of inflation

    sự tái phát lạm phát,
  • Rel

    Điện lạnh: rel (đơn vị từ trở bằng một ampe vòng mỗi đường sức từ), Điện:...
  • Relabel

    / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • Relapse

    / ri´læps /, Danh từ: (y học) sự tái phát (bệnh), Nội động từ:...
  • Relapsing appendicitis

    viêm ruột thừa (mạn) tái phát,
  • Relapsing fever

    Danh từ: (y học) bệnh sốt hồi quy,
  • Relapsing polychondritis

    viêm đa sụn tái phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top