Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relapse

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´læps/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự tái phát (bệnh)
to have/suffer a relapse
bị/chịu một cơn tái phát

Nội động từ

Trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
to relapse into poverty
lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
the room relapses into silence
căn phòng trở lại yên tĩnh
to relapse into crime
phạm lại tội ác; tái phạm
(y học) phát lại; tái phát (bệnh)

Chuyên ngành

Y học

tái phát
rebound relapse
tái phát dội lại

Kỹ thuật chung

trở về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backsliding , fall , fall from grace , lapse , loss , recidivism , recurrence , regression , repetition , retrogression , return , reversion , setback , turn for the worse , worsening , backslide , recidivation , declination , retrocession
verb
backslide , be overcome , be overtaken , degenerate , fade , fail , fall , fall back , lapse , recidivate , regress , retrogress , revert , sicken , sink , slide back , slip back , suffer , turn back , worsen , decline , deteriorate , ebb , recurrence , setback , slip , subside , weaken

Từ trái nghĩa

noun
healing , progress , strengthening
verb
get better , heal , progress , strengthen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top