- Từ điển Anh - Việt
Research institute
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
viện nghiên cứu
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- European Space Research Institute (ESRIN)
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học
Kinh tế
viện nghiên cứu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Research laboratory
Danh từ: phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học,... -
Research library
thư viện nghiên cứu, -
Research manager
giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị -
Research methodology
nghĩa chuyên ngành: phương pháp nghiên cứu khoa học, -
Research model
mẫu thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, -
Research network
mạng nghiên cứu, -
Research octane number
chỉ số octan lý thuyết, chỉ số octan nghiên cứu, số octan nghiên cứu, research octane number (ron), chỉ số octan nghiên cứu -
Research octane number (RON)
chỉ số octan nghiên cứu, -
Research of markets
điều nghiên thị trường, nghiên cứu thị trường, -
Research on advertising
điều nghiên về quảng cáo, -
Research on products
điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm, -
Research on sales methods
điều nghiên cách bán, sự nghiên cứu phương pháp bán, -
Research on sales policy
sự nghiên cứu sách lược bán hàng, -
Research organization
tổ chức nghiên cứu, -
Research program
chương trình nghiên cứu, -
Research reactor
lò phản ứng nghiên cứu, lò phản ứng thí nghiệm, -
Research report
báo cáo nghiên cứu, -
Research satellite
vệ tinh nghiên cứu (khoa học), -
Research student
nghiên cứu sinh, -
Research test
thí nghiệm nghiên cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.