Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retaining valve

Giao thông & vận tải

van duy trì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retaining valve bracket

    giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • Retaining wage

    tiền lương giữ lại,
  • Retaining wall

    Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ,...
  • Retaining wall foundation

    móng tường giữ nước,
  • Retaining wall with a broken back

    tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau,
  • Retaining wall with stepped back

    tường chắn có mặt sau hình bậc thang,
  • Retaining wall with surcharge

    tường chắn có nền đắp,
  • Retaining washer

    vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa,
  • Retaining wing

    tường cánh mố cầu, tường ngược, mố cầu, tường cánh,
  • Retaining works

    công trình giữ nước,
  • Retake

    Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt...
  • Retaken

    Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt...
  • Retaliate

    / ri´tæli¸eit /, Ngoại động từ: trả đũa, trả miếng, trả thù, Từ đồng...
  • Retaliation

    / ri,tæli'eiʃn /, Danh từ: sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, Kinh...
  • Retaliative

    / ri´tæliətiv /, tính từ, Để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng,
  • Retaliatory

    như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Retaliatory duties

    thuế quan trả đũa, thuế quan trả đũa,
  • Retaliatory duty

    thuế trả đũa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top