- Từ điển Anh - Việt
Retaliation
Nghe phát âmMục lục |
/ri,tæli'eiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
Chuyên ngành
Kinh tế
sự trả đũa
sự trả miếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counteraction , counterattack , counterblow , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance , comeuppance , payback , reward , riposte
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Retaliative
/ ri´tæliətiv /, tính từ, Để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng, -
Retaliatory
như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa -
Retaliatory duties
thuế quan trả đũa, thuế quan trả đũa, -
Retaliatory duty
thuế trả đũa, -
Retaliatory measures
các biện pháp trả đũa, -
Retaliatory tariff
thuế quan trả đũa, thuế suất trả đũa, -
Retannage
Danh từ: sự thuộc lại da, -
Retantion
Toán & tin: sự giữ lại, -
Retapering
Danh từ: (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại, -
Retard
/ rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemBirds
356 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.