Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roseate

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouzi¸eit/

Thông dụng

Tính từ

Màu hồng sẫm
the roseate hues of dawn
những màu sắc hồng sẫm của bình minh
(nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
panglossian , rose-colored , rosy , sanguine , bright , cheerful , hopeful , optimistic , pink , promising , red

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top