- Từ điển Anh - Việt
Sanguine
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsæŋgwɪn/
Thông dụng
Tính từ
Lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
Đỏ, hồng hào (da)
Đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
Danh từ
Bút chì nâu gạch
Bức vẽ bằng chì nâu gạch
Ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
Nhuộm đỏ (như) máu
Hình Thái Từ
- Ved : Sanguined
- Ving: Sanguining
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , assured , buoyant , cheerful , confident , enthusiastic , expectant , hopeful , lively , positive , secure , self-assured , self-confident , spirited , undoubtful , upbeat , bloody , florid , flush , glowing , red , rubicund , ruddy , scarlet , blooming , flushed , full-blooded , rosy , panglossian , roseate , rose-colored , fond , happy , optimistic , passionate , warm
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanguine temperament
khí chất đahuyết, -
Sanguinely
Phó từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa... -
Sanguineness
/ ´sæηgwinnis /, danh từ, sự lạc quan, sự tin tưởng, tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da), tính chất đỏ như máu,Sanguineous
/ sæηg´winiəs /, Tính từ: (y học) có máu, (thực vật học) có màu đỏ như máu, hồng hào, nhiều...Sanguineous temperament
khí chất đa huyết,Sanguinetemperament
khí chất đa huyết,Sanguinivorous
Tính từ: sống bằng máu; uống máu,Sanguinolent
/ sæηg´winələnt /, Tính từ: lẫn máu, có máu; nhuốm máu, Y học:...Sanguinopoietic
tạo máu,Sanguirenal
(thuộc) máu-thận,Sanguis
Danh từ: máu, Y học: máu,Sanguisuga
con đỉa,Sanguivorous
Tính từ: Ăn máu; uống máu, Y học: hút máu,Sangulsuga
con đỉa,Sanhedrim
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao,Sanidine
saniđin,Sanidinite
saniđinit,Sanies
/ ´seini¸i:z /, Danh từ: (y học) mủ máu thối, Y học: chất mủ máu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.