Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotameter

Nghe phát âm

Mục lục

/´routə¸mi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Lưu lượng kế kiểu phao

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưu lượng kế kiểu phao

Giải thích EN: A rate-of-flow meter consisting of a float that moves vertically in a tapered tube as a function of the flow velocity.Giải thích VN: Một máy đo tốc độ dòng chảy gồm một phao di chuyển dọc theo một đường ống hình nón như một hàm của vận tốc dòng chảy.

lưu lượng kế phao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top