- Từ điển Anh - Việt
Acidic
Mục lục |
/'æsidik/
Thông dụng
Tính từ
Có tính chất axit
Cơ khí & công trình
có tính axit
Y học
thuộc axit
Kỹ thuật chung
chua
axit
Nguồn khác
- acidic : Corporateinformation
Môi trường
Có tính axit
- Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7,0.
Kinh tế
có tính chất axit
có tính chất chua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , sour
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Accommodate
/ ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn... -
Accommodation
/ ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết... -
Accountability
/ ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:... -
Accredit
/ ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được... -
Accrual
/ ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,... -
Angle
/ 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn... -
Candida
, -
Aloevera
, -
Cisco Systems
hãng cisco systems,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemAn Office
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ