- Từ điển Anh - Việt
Accommodate
Mục lục |
/ə'kɔmədeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
Hoà giải, dàn xếp
( + with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho
Chứa được, đựng được
Cho trọ; tìm chỗ cho trọ
Giúp đỡ, làm ơn
hình thái từ
- V_ed : accomondated
- V_ing : accomondating
Cơ khí & công trình
dung nạp
Kỹ thuật chung
điều tiết
làm phù hợp
phù hợp
thích nghi
thích ứng
trang bị
Kinh tế
giấy cho mượn đồ
Nguồn khác
- accommodate : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- board , contain , domicile , entertain , furnish , harbor , hold , house , put up * , quarter , receive , rent , shelter , supply , take in , welcome , accord , accustom , adapt , adjust , agree , attune , bend over backwards * , comply , compose , conform , coordinate , correspond , don’t make waves , don’t rock the boat , fit , go by the book , go with the flow , harmonize , integrate , make consistent , modify , play the game , proportion , reconcile , settle , shape up , suit , tailor , tailor-make , tune , afford , aid , arrange , assist , avail , benefit , bow , comfort , convenience , defer , favor , gratify , help , humor , indulge , oblige , pamper , please , provide , serve , submit , support , sustain , yield , bed , berth , bestow , billet , bunk , lodge , put up , room , acclimate , acclimatize , fashion , square , change , give , lend
Từ trái nghĩa
verb
- turn away , turn out , disarrange , unsuit , bar , block , frustrate , hinder , impede , limit , obstruct , prevent , stop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accommodation
/ ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết... -
Accountability
/ ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:... -
Accredit
/ ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được... -
Accrual
/ ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,... -
Angle
/ 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn... -
Candida
, -
Aloevera
, -
Cisco Systems
hãng cisco systems, -
Basket
/ 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định... -
Balance sheet
Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng... -
Applicability
/ æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &... -
Acre
/ acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa... -
Pike
/ paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật... -
Bang
/ bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)... -
Banging
, -
Banged
, -
Bark
/ ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động... -
Barking
, -
Barked
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.